Bài viết dưới đây chúng tôi xin chia sẻ, phân tích sức mạnh tài chính, khả năng triển khai và thực hiện dự án của hai doanh nghiệp, từ đó đánh giá tính khả thi và tiềm năng thành công của từng đề xuất dựa trên các yếu tố như năng lực tài chính, kinh nghiệm quản lý dự án, phương án huy động vốn, và các cơ chế chính sách hỗ trợ.
1. Tổng quan dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam
Dự án đường sắt tốc độ cao
Bắc - Nam có chiều dài
1.541 km, từ ga Ngọc Hồi (Hà Nội) đến ga Thủ Thiêm (TP. Hồ Chí Minh), đi qua 20 tỉnh thành, với tốc độ thiết kế 350 km/h và tổng mức đầu tư ước tính
1.562-1.713 triệu tỷ đồng (61,35-67,34 tỷ USD). Dự án được Quốc hội thông qua chủ trương đầu tư theo hình thức đầu tư công tại
Nghị quyết 172/2024/QH15. Tuy nhiên, cả
VinSpeed và THACO đề xuất chuyển sang hình thức đầu tư tư nhân trực tiếp, với cam kết tự thu xếp
20% vốn (khoảng 12,27 tỷ USD) và vay 80% còn lại từ các nguồn tài chính trong và ngoài nước, kèm theo các cơ chế ưu đãi đặc thù từ Nhà nước.
2. Sức mạnh tài chính của VinSpeed và Vingroup
2.1. Tổng quan tài chính của Vingroup và VinSpeed
Vingroup, do tỷ phú
Phạm Nhật Vượng sáng lập, là một trong những tập đoàn kinh tế tư nhân lớn nhất Việt Nam, với tổng tài sản tính đến quý I/2025 đạt khoảng
84.053 tỷ đồng, tăng 287% so với cùng kỳ năm trước. Vingroup hoạt động đa ngành, bao gồm bất động sản (
Vinhomes), sản xuất ô tô (
VinFast), y tế (
Vinmec), giáo dục (
Vinschool), và công nghệ. Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đường sắt cao tốc
VinSpeed, thành lập ngày 6/5/2025, có vốn điều lệ
6.000 tỷ đồng (khoảng 235 triệu USD), trong đó ông Phạm Nhật Vượng sở hữu
51% (3.060 tỷ đồng), hai con trai mỗi người
0,5% (30 tỷ đồng), và Vingroup góp 10% (600 tỷ đồng).
2.2. Năng lực tài chính
- Vốn tự có: VinSpeed cam kết tự thu xếp 20% tổng vốn đầu tư, tương đương 12,27 tỷ USD (312.330 tỷ đồng), thông qua vốn chủ sở hữu và huy động hợp pháp. Với quy mô tài chính của Vingroup, việc huy động vốn này là khả thi, đặc biệt khi tập đoàn đã thực hiện nhiều dự án lớn với tổng mức đầu tư trên 100.000 tỷ đồng
- Huy động vốn vay: VinSpeed đề xuất vay 80% vốn (49,08 tỷ USD) từ Nhà nước với lãi suất 0% trong 35 năm, đồng thời yêu cầu thời hạn khai thác dự án lên tới 99 năm để bù đắp chi phí vận hành và bảo trì. Tuy nhiên, việc Nhà nước bảo lãnh khoản vay lớn như vậy cần được Quốc hội phê duyệt, và khả năng cân đối ngân sách Nhà nước là một thách thức lớn
- Nguồn thu bổ sung: VinSpeed dự kiến phát triển các khu đô thị theo mô hình TOD (Transit Oriented Development) quanh các ga tàu để tạo nguồn thu bổ sung, giúp hoàn trả vốn vay. Vingroup có lợi thế lớn trong lĩnh vực bất động sản với thương hiệu Vinhomes, đã triển khai nhiều dự án đô thị quy mô lớn như Vinhomes Riverside và Vinhomes Ocean Park
2.3. Kinh nghiệm và năng lực triển khai
Vingroup có kinh nghiệm triển khai các dự án hạ tầng lớn, như các khu đô thị tích hợp và hai dự án đường sắt cao tốc khác (Phú Mỹ Hưng - Cần Giờ và Hà Nội - Quảng Ninh). VinSpeed cũng đang đàm phán với các đối tác từ Trung Quốc, Đức, và Nhật Bản để chuyển giao công nghệ sản xuất đầu máy, toa xe, và hệ thống tín hiệu. Tuy nhiên, VinSpeed là doanh nghiệp mới thành lập, chưa có kinh nghiệm trực tiếp trong lĩnh vực đường sắt, và việc quản lý một dự án quy mô lớn như đường sắt Bắc - Nam đòi hỏi năng lực quản trị và kỹ thuật vượt trội.
2.4. Rủi ro tài chính
- Khả năng thua lỗ: Theo bà Đào Thụy Vân, Phó Tổng giám đốc VinSpeed, 98% các tuyến đường sắt cao tốc trên thế giới hiện đang thua lỗ, và dự án này được xác định là “dự án cống hiến” với mục tiêu dài hạn, không vì lợi nhuận. Điều này đặt áp lực lớn lên khả năng cân đối tài chính của VinSpeed, đặc biệt khi các khoản vay cần được hoàn trả sau 35 năm
- Tác động đến Vingroup: Để bảo vệ cổ đông Vingroup, VinSpeed được tách biệt khỏi hệ sinh thái Vingroup, nhưng việc huy động vốn lớn có thể ảnh hưởng gián tiếp đến dòng tiền của tập đoàn, đặc biệt khi VinFast – một công ty con khác – vẫn đang ghi nhận lỗ.
3. Sức mạnh tài chính của THACO
3.1. Tổng quan tài chính của THACO
Tập đoàn
Trường Hải (THACO), do ông
Trần Bá Dương sáng lập, là một trong những tập đoàn tư nhân
hàng đầu Việt Nam, với các lĩnh vực kinh doanh cốt lõi bao gồm
sản xuất ô tô, bất động sản, nông nghiệp, và logistics. THACO hiện là
nhà sản xuất ô tô lớn nhất Việt Nam, với các thương hiệu như
Kia, Mazda, và xe buýt Thaco. Theo báo cáo, tổng tài sản của THACO vào năm 2024 ước tính trên
200.000 tỷ đồng, với doanh thu hàng năm đạt khoảng
90.000 tỷ đồng.
3.2. Năng lực tài chính
- Vốn tự có: THACO cam kết góp 20% tổng vốn đầu tư (12,27 tỷ USD) thông qua vốn chủ sở hữu và phát hành cổ phần, đảm bảo ông Trần Bá Dương và gia đình giữ tỷ lệ chi phối. Với quy mô tài chính và kinh nghiệm huy động vốn của THACO, việc thu xếp vốn này là khả thi
- Huy động vốn vay: THACO đề xuất vay 80% vốn (49,08 tỷ USD) từ các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước, với Chính phủ bảo lãnh và hỗ trợ toàn bộ lãi vay trong 30 năm, đảm bảo bằng tài sản hình thành từ dự án. So với VinSpeed, thời hạn vay ngắn hơn (30 năm so với 35 năm) có thể làm tăng áp lực trả nợ, nhưng cơ chế bảo lãnh lãi vay giúp giảm gánh nặng tài chính
- Nguồn thu bổ sung: Tương tự VinSpeed, THACO cũng đề xuất phát triển các khu đô thị TOD thông qua công ty thành viên THADICO - Đại Quang Minh, đồng thời đầu tư vào hạ tầng xã hội như trung tâm thương mại, trường học, và bệnh viện thông qua THISO
3.3. Kinh nghiệm và năng lực triển khai
THACO có lợi thế trong sản xuất công nghiệp, đặc biệt là sản xuất đầu máy và toa xe, nhờ kinh nghiệm trong lĩnh vực ô tô và cơ khí. Công ty thành viên THACO INDUSTRIES được giao nhiệm vụ sản xuất đầu máy, toa xe, và linh kiện kỹ thuật, trong khi THADICO - Đại Quang Minh sẽ đảm nhiệm xây dựng và vận hành hạ tầng. THACO cũng cam kết hợp tác với các đối tác từ Đức, Pháp, Nhật Bản, và Hàn Quốc để tiếp nhận công nghệ tiên tiến. Tuy nhiên, giống như VinSpeed, THACO chưa có kinh nghiệm trực tiếp trong quản lý các dự án đường sắt cao tốc quy mô lớn.
3.4. Rủi ro tài chính
- Khả năng trả nợ: Với thời hạn vay 30 năm và yêu cầu bảo lãnh lãi vay, THACO cần đảm bảo dòng tiền ổn định từ các nguồn thu bổ sung như bất động sản TOD và vận hành tuyến đường sắt. Tuy nhiên, với kinh nghiệm quản lý chuỗi cung ứng và sản xuất, THACO có thể tối ưu hóa chi phí vận hành.
- Rủi ro thị trường: THACO phụ thuộc nhiều vào các lĩnh vực ô tô và bất động sản, vốn chịu ảnh hưởng lớn từ biến động kinh tế. Nếu thị trường bất động sản hoặc nhu cầu vận tải đường sắt không như kỳ vọng, khả năng hoàn vốn sẽ bị ảnh hưởng.
4. So sánh tính khả thi và tiềm năng thành công
4.1. Về năng lực tài chính
- VinSpeed/Vingroup: Vingroup có lợi thế về quy mô tài sản và kinh nghiệm huy động vốn lớn. Tuy nhiên, đề xuất vay không lãi suất trong 35 năm và thời hạn khai thác 99 năm cho thấy VinSpeed phụ thuộc nhiều vào các chính sách ưu đãi của Nhà nước. Việc tách biệt VinSpeed khỏi Vingroup giúp giảm rủi ro tài chính cho cổ đông VIC, nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng gián tiếp đến dòng tiền của tập đoàn
- THACO: THACO có năng lực tài chính mạnh, với dòng tiền ổn định từ sản xuất ô tô và bất động sản. Đề xuất bảo lãnh lãi vay trong 30 năm của THACO có phần thực tế hơn so với yêu cầu vay không lãi của VinSpeed, nhưng vẫn đòi hỏi sự hỗ trợ lớn từ Nhà nước. Cam kết không chuyển nhượng cổ phần cho nước ngoài của THACO thể hiện tính độc lập tài chính cao hơn
4.2. Về tiến độ triển khai
- VinSpeed: Cam kết hoàn thành toàn tuyến trong 5 năm (khởi công trước 12/2025, vận hành trước 12/2030) là tham vọng, nhưng rút ngắn đáng kể so với kế hoạch 10 năm của Nhà nước. Tuy nhiên, tiến độ này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ với các bộ ngành và khả năng quản lý dự án vượt trội, điều mà VinSpeed chưa chứng minh được do mới thành lập
- THACO: Đề xuất chia dự án thành hai giai đoạn (Hà Nội - Hà Tĩnh và TP. HCM - Nha Trang trước, sau đó nối Hà Tĩnh - Nha Trang) với tổng thời gian 7 năm là thực tế hơn, giảm áp lực về tiến độ và tài chính. Kinh nghiệm quản lý chuỗi cung ứng của THACO có thể hỗ trợ triển khai dự án đúng hạn
4.3. Về công nghệ và nội địa hóa
- VinSpeed: VinSpeed đang đàm phán với các đối tác từ Trung Quốc, Đức, và Nhật Bản để chuyển giao công nghệ, với mục tiêu sản xuất đầu máy, toa xe, và hệ thống tín hiệu tại Việt Nam. Tuy nhiên, việc nội địa hóa công nghệ đường sắt cao tốc là thách thức lớn, đặc biệt khi VinSpeed chưa có kinh nghiệm trong lĩnh vực này
- THACO: Với thế mạnh trong sản xuất ô tô và cơ khí, THACO có tiềm năng lớn trong việc nội địa hóa sản xuất đầu máy và toa xe. Việc hợp tác với các đối tác từ Đức, Pháp, Nhật Bản, và Hàn Quốc cũng đảm bảo tiếp cận công nghệ tiên tiến
4.4. Về hiệu quả kinh tế và khả năng hoàn vốn
Cả hai doanh nghiệp đều đối mặt với thách thức lớn về hiệu quả tài chính, khi 98% các tuyến đường sắt cao tốc trên thế giới đang thua lỗ. Tuy nhiên:
- VinSpeed: Mô hình TOD của VinSpeed, với sự hỗ trợ từ Vinhomes, có tiềm năng tạo nguồn thu lớn từ bất động sản, nhưng phụ thuộc vào khả năng khai thác quỹ đất ở các khu vực ven đô, vốn có giá trị thấp hơn
- THACO: Mô hình TOD của THACO, kết hợp với đầu tư hạ tầng xã hội (trung tâm thương mại, trường học, bệnh viện), có thể tạo hiệu ứng kinh tế lan tỏa mạnh mẽ hơn, đặc biệt ở các địa phương kém phát triển
4.5. Về cơ chế chính sách
- VinSpeed: Đề xuất các cơ chế đặc thù như vay không lãi suất 35 năm, thời hạn khai thác 99 năm, và miễn thuế nhập khẩu thiết bị là tham vọng, nhưng có thể khó được Quốc hội phê duyệt do áp lực ngân sách
- THACO: Yêu cầu bảo lãnh lãi vay trong 30 năm và thời hạn khai thác 70 năm thực tế hơn, nhưng vẫn cần sự đồng thuận từ Nhà nước. Cam kết không chuyển nhượng dự án cho nước ngoài của THACO có thể được đánh giá cao về mặt an ninh quốc gia.
5. Đánh giá tính khả thi và tiềm năng thành công
5.1. VinSpeed (Vingroup)
- Ưu điểm:
- Quy mô tài chính lớn và kinh nghiệm triển khai các dự án hạ tầng quy mô lớn.
- Lợi thế trong phát triển bất động sản TOD thông qua Vinhomes.
- Tiến độ triển khai nhanh (5 năm) thể hiện tham vọng và năng lực tổ chức.
- Hạn chế:
- VinSpeed thiếu kinh nghiệm trực tiếp trong lĩnh vực đường sắt cao tốc.
- Phụ thuộc lớn vào cơ chế vay không lãi suất, có thể khó được phê duyệt.
- Rủi ro tài chính liên quan đến khả năng thua lỗ dài hạn của dự án.
5.2. THACO
- Ưu điểm:
- Kinh nghiệm mạnh trong sản xuất công nghiệp, đặc biệt là cơ khí và ô tô, hỗ trợ nội địa hóa.
- Phương án chia giai đoạn và thời hạn khai thác 70 năm thực tế hơn.
- Cam kết không chuyển nhượng dự án cho nước ngoài tăng tính độc lập và an ninh.
- Hạn chế:
- Quy mô tài chính thấp hơn Vingroup, có thể hạn chế khả năng huy động vốn lớn.
- Kinh nghiệm quản lý dự án hạ tầng giao thông quy mô lớn chưa được chứng minh.
5.3. Đánh giá chung
Cả VinSpeed và THACO đều có tiềm năng thực hiện dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam, nhưng mỗi doanh nghiệp có thế mạnh và thách thức riêng:
- VinSpeed phù hợp hơn nếu Nhà nước ưu tiên tiến độ nhanh và khả năng phát triển bất động sản TOD ở quy mô lớn. Tuy nhiên, đề xuất vay không lãi suất và thời hạn khai thác dài có thể gặp trở ngại về mặt pháp lý và ngân sách.
- THACO có lợi thế trong nội địa hóa công nghệ và quản lý chuỗi cung ứng, với phương án tài chính và tiến độ thực tế hơn. Cam kết bàn giao dự án cho Nhà nước trong trường hợp đặc biệt (an ninh quốc gia) là một điểm mạnh về mặt chính trị.
Tính khả thi của dự án phụ thuộc vào:
- Sự chấp thuận của Quốc hội đối với các cơ chế chính sách đặc thù.
- Khả năng cân đối ngân sách Nhà nước để bảo lãnh hoặc hỗ trợ các khoản vay.
- Nhu cầu thị trường và hiệu quả khai thác của tuyến đường sắt, đặc biệt khi giá vé cần ở mức hợp lý để thu hút hành khách.
6. Nhận định chung
Dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam là một bước ngoặt chiến lược cho Việt Nam, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước và khu vực tư nhân. VinSpeed, với sự hậu thuẫn của Vingroup, có lợi thế về quy mô tài chính và kinh nghiệm bất động sản, nhưng phương án tài chính phụ thuộc nhiều vào các chính sách ưu đãi. THACO, với thế mạnh sản xuất công nghiệp và cam kết độc lập, đưa ra phương án thực tế hơn nhưng cần chứng minh năng lực quản lý dự án quy mô lớn. Để đảm bảo thành công, Nhà nước cần thành lập hội đồng thẩm định độc lập để đánh giá tính khả thi của từng đề xuất, đồng thời xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ nhằm đảm bảo minh bạch và hiệu quả kinh tế - xã hội của dự án.