Cryptocurrency Prices by Vinathis Finance

5 Danh mục có chỉ số trong một báo cáo tài chính sơ bộ nhà đầu tư phải đọc

Thứ năm - 07/09/2023 09:09
Trong các bảng báo cáo tài chính, các báo cáo hoạt động kinh doanh hoặc các phần mềm đầu tư chứng khoán thường có các chỉ số về hoạt động tài chính và báo cáo tài chính sơ bộ cho các nhà đầu tư nắm. Bạn nên biết rỏ về nó và ý nghĩa của nó đối với hoạt động đầu tư của bạn.
5 Danh mục có chỉ số trong một báo cáo tài chính sơ bộ nhà đầu tư phải đọc

Dưới đây là phân tích và giải thích rõ các chỉ số tài chính chứng khoán và ý nghĩa của chúng đối với một nhà đầu tư:

1. Định giá:

  • P/E (Price-to-Earnings Ratio): Tỷ lệ P/E so sánh giá của một cổ phiếu với lợi nhuận trên cổ phiếu đó. Nó cho biết bao nhiêu đồng lợi nhuận mà bạn phải trả để sở hữu một đồng vốn. Một P/E thấp hơn có thể chỉ ra rằng cổ phiếu đang được định giá hợp lý hoặc rẻ hơn, nhưng cũng có thể là dấu hiệu rằng doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tăng trưởng.

  • P/S (Price-to-Sales Ratio): Tỷ lệ P/S so sánh giá của một cổ phiếu với doanh số bán hàng của doanh nghiệp. Nó giúp đánh giá giá trị của doanh nghiệp dựa trên doanh thu thay vì lợi nhuận. Một P/S thấp hơn có thể cho thấy cổ phiếu đang được định giá thấp hơn so với doanh thu, nhưng cũng cần xem xét các yếu tố khác.

  • P/B (Price-to-Book Ratio): Tỷ lệ P/B so sánh giá của cổ phiếu với giá trị tài sản của doanh nghiệp trên sách kế toán. Nó giúp đánh giá giá trị thực sự của doanh nghiệp. Nếu P/B thấp hơn 1, có thể cho thấy cổ phiếu đang được định giá thấp hơn giá trị tài sản của nó.

  • EPS (Earnings per Share): Tỷ lệ này cho biết lợi nhuận trung bình mà mỗi cổ phiếu của một doanh nghiệp đạt được. Nó thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một cổ phiếu.

2. Khả năng sinh lợi:

  • Tỷ lệ lãi ròng (%): Tỷ lệ này biểu thị mức độ lãi ròng của doanh nghiệp so với doanh thu. Một tỷ lệ cao hơn cho thấy doanh nghiệp có khả năng biến doanh thu thành lợi nhuận cao.

  • Tỷ lệ lãi gộp (%): Tỷ lệ này so sánh lãi gộp với doanh thu. Nó cho biết bao nhiêu phần trăm của doanh thu là lãi gộp. Tỷ lệ lãi gộp cao hơn thường là dấu hiệu của một doanh nghiệp hiệu quả về chi phí sản xuất.

  • Tỷ lệ EBIT (%): Tỷ lệ EBIT (Lợi nhuận trước thuế và lãi vay) so sánh lợi nhuận trước thuế và lãi vay với doanh thu. Nó cho biết khả năng sinh lợi của doanh nghiệp trước khi tính thuế và lãi vay.

  • Tỷ lệ lãi từ HĐKD (%): Tỷ lệ này so sánh lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh với doanh thu. Nó đo lường khả năng của doanh nghiệp kiếm lời từ hoạt động cốt lõi của họ.

3. Sức mạnh tài chính:

  • Thanh toán hiện hành: Đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp. Càng cao, càng tốt.

  • Thanh toán nhanh: Đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn mà không cần phải bán tài sản. Càng cao, càng tốt.

  • Thanh toán lãi vay: Đo lường khả năng thanh toán lãi vay. Càng cao, càng tốt.

  • Nợ/Vốn chủ sở hữu: Đo lường mức độ sử dụng vốn vay so với vốn chủ sở hữu. Càng thấp, càng tốt.

4. Hiệu quả quản lý:

  • ROA (Return on Assets) (%): Đo lường hiệu suất của doanh nghiệp trong việc sinh lời từ tài sản. Càng cao, càng tốt.

  • ROE (Return on Equity) (%): Đo lường hiệu suất của doanh nghiệp trong việc sinh lời từ vốn chủ sở hữu. Càng cao, càng tốt.

  • ROIC (Return on Invested Capital) (%): Đo lường hiệu suất của doanh nghiệp trong việc sinh lời từ vốn đầu tư. Càng cao, càng tốt.

  • ROCE (Return on Capital Employed) (%): Đo lường hiệu suất của doanh nghiệp trong việc sinh lời từ vốn đầu tư và vốn vay. Càng cao, càng tốt.

5. Khả năng hoạt động:

  • Vòng quay tổng Tài Sản: Đo lường thời gian mà tài sản của doanh nghiệp hoạt động trong chu kỳ. Càng ngắn, càng tốt. 

  • Vòng quay HTK (Vòng quay Hàng Tồn Kho): Đo lường thời gian mà tồn kho của doanh nghiệp được bán trong một chu kỳ. Càng ngắn, càng tốt, vì nó cho biết tồn kho không bị lãng phí và tiền không bị ràng buộc trong hàng tồn kho lâu.

  • Vòng quay các KPT (Vòng quay Các Khoản Phải Thu): Đo lường thời gian mà doanh nghiệp mất để thu được tiền từ khách hàng sau khi họ đã bán hàng. Càng ngắn, càng tốt, vì nó giúp cải thiện tính thanh khoản và khả năng thu tiền.

  • Vòng quay Tài sản ngắn hạn: Đo lường thời gian mà tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp hoạt động trong chu kỳ. Càng ngắn, càng tốt, vì nó cho thấy khả năng của doanh nghiệp quản lý tài sản ngắn hạn một cách hiệu quả.

Các chỉ số tài chính này cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của một doanh nghiệp hoặc tổ chức. Tuy nhiên, không nên dựa quá mức vào chỉ một số chỉ số mà nên xem xét chúng cùng nhau để đưa ra quyết định đầu tư hoặc không đầu tư. Ngoài ra, cũng cần xem xét ngữ cảnh của ngành và sự biến đổi trong thời gian thực tế của doanh nghiệp và thị trường. Từ đó mới có thể đưa ra các quyết định chiến lược và chính xác, hiệu quả trong hoạt động đầu tư của bạn.

Tác giả bài viết: Hoàng Thi

Cảm ơn bạn đã đọc tin - đừng quên chia sẻ trên Facebook, Zalo,Tweeter... và gửi cho bạn bè cùng xem nhé ! 
Chú ý: ghi nguồn từ Vinathis Finance - vinathis.com

Mời quý bạn đọc đăng gửi bài viết tại chuyên trang TÀI CHÍNH - DOANH NGHIỆP - CHUYỂN ĐỔI SỐ - email: bbt.finance@vinathis.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn có muốn viết gì về điều này cùng với mọi người trên Facebook ?
Hổ trợ mua hàng

Giới thiệu về VinaThis.Com

Xin chào mừng quý khách hàng đã đến với Mạng xã hội mua sắm trực tuyến VinaThis.Com   Lời đầu tiên VinaThis.Com xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã tin tưởng và gắn bó dài lâu với VinaThis.Com . Tiền thân là mạng Shopping Online Vietnam chuyển thành, chúng tôi xin tiếp tục sứ...

Thăm dò ý kiến

Khi mua hàng trực tuyến bạn chọn nhà cung cấp như thế nào ?

Sản Phẩm Giá Tốt Nhất
BẤT ĐỘNG SẢN
http://bds.vinathis.com/shops/
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây