
Thị trường giáo dục tư nhân Việt Nam đang trải qua một giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ, được thúc đẩy bởi sự kết hợp của các yếu tố vĩ mô thuận lợi, sự thay đổi trong tâm lý xã hội và sự hỗ trợ từ chính sách của chính phủ. Sự hội tụ này đã tạo ra một trong những lĩnh vực đầu tư hấp dẫn nhất tại Việt Nam, thu hút sự quan tâm đáng kể từ cả vốn trong nước và quốc tế.
Nền tảng cho sự phát triển của thị trường giáo dục tư nhân được củng cố bởi các yếu tố nhân khẩu học và kinh tế vững chắc. Với dân số trong độ tuổi đi học là 24,5 triệu người, dự kiến sẽ tiếp tục tăng 0,6% cho đến năm 2030, cùng với tăng trưởng GDP ổn định và thu nhập khả dụng của hộ gia đình ngày càng tăng, quy mô thị trường tiềm năng là rất lớn.
Tuy nhiên, động lực quan trọng nhất là sự thay đổi trong hành vi chi tiêu của các hộ gia đình. Một báo cáo ngành từ FiinGroup công bố vào tháng 3 năm 2024 chỉ ra rằng chi tiêu cho giáo dục chiếm tới 47% tổng chi tiêu hộ gia đình tại các thành phố lớn. Con số này không chỉ phản ánh khả năng chi trả, mà còn cho thấy một sự thay đổi tâm lý cơ bản: giáo dục không còn được xem là một dịch vụ công đơn thuần mà là một khoản đầu tư thiết yếu cho tương lai và là công cụ chính cho sự thăng tiến xã hội.
Điều này tạo ra một "cuộc chạy đua vũ trang" về giáo dục trong tầng lớp trung lưu và thượng lưu, dẫn đến nhu cầu cao và bền vững đối vớicác dịch vụ giáo dục tư nhân chất lượng cao, ngoại ngữ và các hoạt động ngoại khóa. Sự sẵn sàng chi trả này tạo ra một thị trường có tiềm năng biên lợi nhuận cao, là yếu tố cốt lõi thu hút các nhà đầu tư và thúc đẩy các thương vụ sáp nhập và mua lại (M&A) cũng như các dự án đầu tư mới (greenfield).
Về phía cung, Chính phủ Việt Nam đã thể hiện cam kết rõ ràng trong việc thúc đẩy xã hội hóa giáo dục. Nghị quyết 35/NQ-CP đặt mục tiêu tăng tỷ lệ các cơ sở giáo dục ngoài công lập trên toàn hệ thống lên 13,5% vào năm 2025, với các mục tiêu cụ thể cho từng cấp học (ví dụ: 25% cho mầm non và 30% cho giáo dục đại học).
Tuy nhiên, việc thực thi đang đối mặt với những thách thức. Dữ liệu từ Bộ Giáo dục và Đào tạo cho thấy đến đầu năm 2022, tỷ lệ đại học tư nhân là 27,68%, vẫn thấp hơn mục tiêu 28% đặt ra cho năm 2020. Sự chậm trễ này cho thấy Chính phủ có thể sẽ cần "tăng cường nỗ lực" để đạt được mục tiêu năm 2025, có khả năng bao gồm các ưu đãi đầu tư và cải cách hành chính thuận lợi hơn, chẳng hạn như tạo điều kiện thuận lợi cho quy trình cấp thị thực và giấy phép lao động để thu hút các doanh nghiệp và chuyên gia nước ngoài.
Quan trọng hơn, dư địa cho tăng trưởng là rất lớn. Tại một thị trường trọng điểm như Hà Nội, tỷ lệ thâm nhập của các trường quốc tế và song ngữ trong năm học 2023-2024 chỉ là 4%. Con số 4% này chủ yếu đại diện cho phân khúc cao cấp (premium) và siêu cao cấp (ultra-premium), với mức học phí từ $4.000 đến $30.000 USD mỗi năm.
Điều này có nghĩa là 96% thị trường còn lại, phần lớn đang ở các trường công lập, là một đại dương tiềm năng. Thách thức và cơ hội thực sự không phải là chuyển đổi 96% này sang mức phí $30.000 USD, mà là tạo ra các sản phẩm hấp dẫn trong "vùng chiến sự" (battleground) chiến lược: phân khúc song ngữ (Bilingual) với mức phí $4.000 - $8.000 USD. Đây chính là phân khúc mà tầng lớp trung lưu đang phát triển nhanh chóng có thể tiếp cận và là nơi các nhà đầu tư tư nhân lớn của Việt Nam đang tập trung cạnh tranh gay gắt.
Thị trường giáo dục tư nhân Việt Nam có thể được phân chia rõ rệt theo hai phân khúc chính với các đặc điểm riêng biệt:
Giáo dục Phổ thông (K-12): Phân khúc này ngày càng bị chi phối bởi các "hệ thống" hay "chuỗi" (chains) thay vì các trường đơn lẻ. Thương hiệu, chương trình giảng dạy và mô hình vận hành là yếu úo quyết định. Thị trường này được phân chia rõ rệt thành hai mô hình chính :
Trường Quốc tế (International): Sử dụng 100% chương trình quốc tế được chứng nhận như Tú tài Quốc tế (IB), Cambridge (IGCSE, A-Level), hoặc Advanced Placement (AP).
Trường Song ngữ (Bilingual): Tích hợp giữa chương trình quốc tế (thường chiếm 70%) và chương trình giáo dục phổ thông của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam (30%).
Giáo dục Đại học (Higher Education - HE): Đây là một thị trường tăng trưởng cao, được định giá 503,79 triệu USD vào năm 2025 và dự kiến tăng trưởng với Tốc độ Tăng trưởng Kép Hàng năm (CAGR) là 15,43% từ 2025 đến 2033. Phân khúc cao đẳng và đại học tư thục chiếm thị phần lớn nhất và được dự báo sẽ chiếm 60% tổng thị trường (tương đương 500 triệu USD) vào năm 2026. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi nhu cầu ngày càng tăng về lao động có tay nghề cao và sự linh hoạt của các trường tư trong việc cập nhật chương trình giảng dạy sát với nhu cầu thị trường.
Công nghệ Giáo dục (EdTech): Đóng vai trò là một chất xúc tác và hỗ trợ quan trọng. Thị trường EdTech Việt Nam đã thu hút được 67 triệu USD vốn đầu tư, tăng 107%. Các công ty như Topica Edtech Group đang cung cấp các giải pháp công nghệ, phần mềm quản lý học tập và nền tảng trực tuyến, giúp các tổ chức giáo dục vật lý tối ưu hóa hoạt động và cải thiện kết quả học tập.
Báo cáo này tuân thủ yêu cầu cốt lõi là phân tích và xếp hạng các đơn vị sở hữu và vận hành hệ thống giáo dục tư nhân lớn nhất Việt Nam theo doanh thu. Tuy nhiên, việc thực hiện một bảng xếp hạng đơn nhất và tuyệt đối gặp phải một thách thức quan trọng về tính minh bạch của dữ liệu.
Các phân tích cho thấy thị trường được định hình bởi bốn hệ thống đa cấp lớn (bao gồm cả K-12 và Đại học), thường được gọi là "Big 4", bao gồm Nguyễn Hoàng, FPT Edu, EQuest và Vinschool. Trong số này, chỉ có FPT (thông qua Báo cáo Thường niên của Tập đoàn FPT) và Vingroup (thông qua Báo cáo Thường niên của Tập đoàn Vingroup) là các công ty niêm yết công bố doanh thu hợp nhất cho mảng giáo dục.
Hai tập đoàn còn lại, Tập đoàn Nguyễn Hoàng (NHG) và Tập đoàn EQuest, là các công ty tư nhân không niêm yết và không công bố dữ liệu doanh thu hợp nhất.
Để đảm bảo tính chính xác, khách quan và cung cấp một bức tranh thị trường thực tế nhất, báo cáo này áp dụng phương pháp luận phân tích hai nhóm (bifurcated analysis):
Phần III: Phân tích các Tập đoàn Giáo dục Đa cấp (Hệ sinh thái). Phần này sẽ phân tích bốn "ông lớn". Báo cáo sẽ xếp hạng các đơn vị có công bố doanh thu (FPT, Vingroup) trước, sau đó phân tích các đơn vị còn lại (NHG, EQuest) dựa trên các chỉ số công khai có sẵn về quy mô vận hành (số lượng học sinh/sinh viên và số lượng cơ sở).
Phần IV: Phân tích các Trường Đại học Tư nhân Hàng đầu (Đơn lẻ). Phần này sẽ cung cấp một bảng xếp hạng nghiêm ngặt dựa trên doanh thu được công bố (thường qua báo cáo ba công khai) của các trường đại học tư nhân lớn, không thuộc các hệ sinh thái đa cấp đã nêu ở Phần III.
Cách tiếp cận này cho phép một sự so sánh minh bạch, phản ánh đúng thực tế về tính sẵn có của dữ liệu trong khi vẫn đáp ứng yêu cầu phân tích chuyên sâu của người dùng.
Bảng dưới đây cung cấp một cái nhìn tổng quan so sánh các chỉ số chính của các đơn vị giáo dục tư nhân lớn nhất, dựa trên phương pháp luận đã nêu.
| STT | Đơn vị Sở hữu (Tập đoàn) | Thương hiệu Vận hành chính | Phân khúc chính | Doanh thu 2024 (Tỷ VND) | Nguồn Dữ liệu (Năm) | Quy mô Học sinh/SV (Ước tính 2025) | Số lượng Cơ sở (Ước tính 2025) |
| Nhóm 1: Hệ sinh thái Đa cấp (Xếp hạng theo Doanh thu Công bố & Quy mô) | |||||||
| 1 | Tập đoàn FPT | FPT Education (ĐH FPT, FPT K-12) | Đa cấp (K-12, CĐ, ĐH) | 7.082,3 ($278 triệu USD) |
BCTN FPT 2024 |
~150.000+ (Ước tính) | 10+ cơ sở lớn |
| 2 | Tập đoàn Vingroup | Vinschool, VinUni | Đa cấp (Mầm non, K-12, ĐH) | 5.944 |
BCTN Vingroup 2024 |
~50.000+ (Ước tính) | 50+ (Vinschool) + 1 (VinUni) |
| N/A | Tập đoàn Nguyễn Hoàng | NHG (HIU, HSU, UKA, SNA...) | Đa cấp (Tất cả) | Không công bố | gần 100.000 | 60+ (Ước tính) | |
| N/A | Tập đoàn EQuest | EQuest (Newton, CĐ Việt Mỹ...) | Đa cấp (K-12, CĐ, EdTech) | Không công bố | ~30.000 (K-12 & CĐ) | 25 | |
| Nhóm 2: Đại học Đơn lẻ Hàng đầu (Xếp hạng theo Doanh thu Công bố) | |||||||
| 1 | Đại học RMIT Việt Nam | RMIT Vietnam | Đại học (Vốn FDI) | ~3.755 ($223,5 triệu AUD) |
BCTN RMIT 2024 |
15.212 | 3 |
| 2 | ĐH Văn Lang | Van Lang University | Đại học | 1.758 |
Công bố 2023 (cho năm 2022) |
~40.000+ | 3 cơ sở lớn |
| 3 | ĐH Công nghệ TPHCM | HUTECH | Đại học | 1.380 |
Báo cáo 3 Công khai 2024 |
~60.000+ | 4 cơ sở |
| 4 | ĐH Nguyễn Tất Thành | NTTU | Đại học | > 1.000 |
Công bố 2023 |
~30.000+ | 5 cơ sở |
Lưu ý: Doanh thu của FPT và Vingroup là doanh thu hợp nhất của toàn mảng giáo dục. Doanh thu của các trường đại học đơn lẻ là tổng thu của trường đó. Tỷ giá quy đổi mang tính tham khảo tại thời điểm báo cáo được công bố. Dữ liệu của ĐH Văn Lang là dữ liệu mới nhất được công bố (năm 2023, báo cáo cho năm tài chính 2022).
Phần này đi sâu vào mô hình kinh doanh, chiến lược và hiệu suất của bốn tập đoàn giáo dục đa cấp lớn nhất đã được xác định.
A. Phân tích Tài chính và Quy mô:
Doanh thu 2024: Khối Giáo dục của FPT ghi nhận doanh thu $278 triệu USD (tương đương 7.082,3 tỷ VND) trong năm tài chính 2024. Đây là mức tăng trưởng ấn tượng 15,1% so với cùng kỳ năm trước.
Quy mô: Mặc dù Báo cáo Thường niên 2024 không công bố tổng số học sinh/sinh viên toàn hệ thống, FPT Education là một trong những tổ chức giáo dục tư nhân lớn nhất. Chỉ riêng Đại học FPT đã nằm trong nhóm 4 trường đại học tư thục có doanh thu trên 1.000 tỷ đồng. Quy mô toàn hệ thống được ước tính vượt 150.000 người học.
B. Vị thế, Thương hiệu và Hệ sinh thái:
Thương hiệu: FPT Education (Tổ chức Giáo dục FPT).
Hệ sinh thái: FPT vận hành một hệ sinh thái giáo dục toàn diện, tập trung vào công nghệ, bao gồm:
Giáo dục Phổ thông: FPT Schools (Hệ thống Trường Phổ thông FPT, từ tiểu học đến THPT).
Giáo dục Nghề nghiệp: FPT Polytechnic (Cao đẳng).
Giáo dục Đại học: FPT University (Đại học FPT).
Chương trình Liên kết: Các chương trình liên kết quốc tế như FPT Greenwich (với Đại học Greenwich, Anh) và Swinburne Việt Nam (với Đại học Công nghệ Swinburne, Úc).
C. Hoạt động Kinh doanh và Mô hình Chiến lược ("Hệ sinh thái Ống dẫn Công nghệ"):
Mô hình kinh doanh của FPT Education là độc nhất trên thị trường. Nó không chỉ là một mảng kinh doanh tạo lợi nhuận, mà còn là một "ống dẫn" (pipeline) chiến lược, phục vụ trực tiếp cho mảng kinh doanh cốt lõi của Tập đoàn FPT là Công nghệ.
Báo cáo Thường niên 2024 của FPT công bố chiến lược "AI – Bán – Xe – Số – Xanh". Trong chiến lược này, vai trò của FPT Education là vô cùng quan trọng: đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao để thực thi chiến lược. Cam kết đào tạo 50.000 kỹ sư AI vào năm 2030 không phải là một mục tiêu giáo dục đơn thuần, mà là một yêu cầu kinh doanh cấp thiết để cung cấp nhân lực cho chính FPT Software và các công ty thành viên.
D. Phân tích Lợi thế Kép:
Chiến lược này mang lại cho FPT Education một lợi thế cạnh tranh kép mà không đối thủ nào có được.
Thứ nhất, trong khi các hệ thống giáo dục khác phải vất vả tìm kiếm thị trường lao động cho sinh viên của mình, FPT chính là thị trường đó. FPT Software đóng vai trò là "khách hàng" lớn nhất và khắt khe nhất của FPT Education. Điều này tạo ra một vòng lặp phản hồi tích cực: FPT Software yêu cầu kỹ năng (ví dụ: AI, Bán dẫn) -> FPT Education lập tức cập nhật chương trình đào tạo -> Sinh viên tốt nghiệp được đảm bảo việc làm (thường là trong chính tập đoàn).
Thứ hai, lời hứa "đảm bảo đầu ra" này trở thành công cụ marketing và tuyển sinh hiệu quả nhất, thu hút những sinh viên giỏi nhất trong lĩnh vực công nghệ.
Thứ ba, FPT Education cũng là một "phòng thí nghiệm sống" (living lab) lý tưởng để Tập đoàn FPT thử nghiệm, triển khai và hoàn thiện các giải pháp EdTech (AI, Cloud) của chính mình trước khi thương mại hóa.
A. Phân tích Tài chính và Quy mô:
Doanh thu 2024: Mảng giáo dục của Vingroup ghi nhận doanh thu 5.944 tỷ VND trong năm tài chính 2024, tăng 15,9% so với năm trước.
Tăng trưởng 2025: Đà tăng trưởng này tiếp tục được duy trì. Báo cáo tài chính 6 tháng đầu năm 2025 cho thấy mảng giáo dục mang về 3.204 tỷ VND, tăng gần 14% so với cùng kỳ 2024.
Quy mô: Vinschool thống trị tuyệt đối phân khúc K-12 cao cấp. Tại thị trường trọng điểm Hà Nội, Vinschool chiếm tới 28,3% thị phần học sinh trong các trường quốc tế và song ngữ.
B. Vị thế, Thương hiệu và Hệ sinh thái:
Thương hiệu: Các thương hiệu giáo dục của Vingroup được định vị rõ ràng:
Vinschool: Hệ thống K-12 liên cấp, tập trung vào phân khúc song ngữ cao cấp.
VinUni: Đại học tinh hoa, phi lợi nhuận, hợp tác với các đại học hàng đầu thế giới.
Brighton College Vietnam: Liên kết quốc tế siêu cao cấp.
Sức mạnh thương hiệu: Vinschool liên tục nằm trong Top 100 thương hiệu giá trị nhất Việt Nam và Top 10 thương hiệu dẫn đầu về chỉ số sức mạnh. VinUni đã nhanh chóng đạt được xếp hạng 5 sao QS và kiểm định FIBAA, khẳng định vị thế tinh hoa.
C. Hoạt động Kinh doanh và Mô hình Chiến lược ("Hệ sinh thái Bất động sản Tích hợp"):
Mô hình kinh doanh của Vingroup là sử dụng giáo dục (Vinschool) và y tế (Vinmec) như những "tiện ích mồi" (anchor utilities) chiến lược để thúc đẩy và gia tăng giá trị cho mảng kinh doanh cốt lõi là Bất động sản (Vinhomes).
Bằng chứng rõ ràng nhất là việc liên tục khai trương các cơ sở Vinschool mới bên trong các đại đô thị của Vinhomes, như tại Vinhomes Grand Park và Vinhomes Ocean Park cho năm học 2025-2026. Sự hiện diện của Vinschool không chỉ làm tăng giá trị bất động sản mà còn là yếu tố then chốt thúc đẩy quyết định mua nhà của các gia đình.
D. Phân tích Chiến lược "Phi lợi nhuận":
Tuyên bố Vinschool là "doanh nghiệp xã hội", cam kết tái đầu tư 100% lợi nhuận , là một quyết định chiến lược và thương hiệu bậc thầy.
Trong một thị trường mà các bậc phụ huynh ngày càng lo ngại về sự "thương mại hóa" của giáo dục, mô hình phi lợi nhuận xây dựng được một tài sản vô giá: lòng tin.
Về mặt tài chính, lợi nhuận mà Vinschool "từ bỏ" (bằng cách tái đầu tư) thực chất không bị mất đi. Nó được chuyển hóa và vốn hóa trực tiếp vào giá trị của Vinhomes. Lợi nhuận của Vinschool giúp Vingroup bán được nhiều bất động sản hơn với giá cao hơn, nơi mà tập đoàn có lợi ích tài chính lớn hơn nhiều. Về bản chất, Vinschool đang chuyển đổi lợi nhuận từ P&L (Báo cáo Kết quả Kinh doanh) thành giá trị trên Bảng Cân đối Kế toán của Vinhomes.
A. Phân tích Tài chính và Quy mô:
Doanh thu: NHG là công ty tư nhân và không công bố doanh thu hợp nhất. Các báo cáo nội bộ chỉ ghi nhận thành tích lẻ, ví dụ như Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) dẫn đầu về doanh thu và EBITDA trong khối Đại học của tập đoàn.
Quy mô: NHG là hệ thống giáo dục tư nhân lớn nhất Việt Nam về quy mô học sinh/sinh viên, với gần 100.000 người học trên toàn quốc.
B. Vị thế, Thương hiệu và Hệ sinh thái:
Hệ sinh thái: NHG sở hữu hệ sinh thái giáo dục liên thông và đa dạng nhất tại Việt Nam, trải dài từ Mầm non đến Tiến sĩ.
Các thương hiệu chính: Danh mục đầu tư của NHG được phân khúc rõ ràng :
K-12 (Hội nhập): iSchool.
K-12 (Song ngữ): UK Academy (UKA).
K-12 (Quốc tế hoàn toàn): School of North America (SNA).
Đại học: Sở hữu 5 trường đại học: ĐH Quốc tế Hồng Bàng (HIU), ĐH Hoa Sen (HSU), ĐH Bà Rịa - Vũng Tàu (BVU), ĐH Gia Định (GDU), và ĐH Công nghệ Miền Đông (MIT).
C. Hoạt động Kinh doanh và Mô hình Chiến lược ("Hệ sinh thái M&A Đa dạng hóa"):
Chiến lược tăng trưởng cốt lõi của NHG là thông qua M&A, đặc biệt là trong khối đại học (như việc thâu tóm HIU, HSU...). Sau đó, tập đoàn xây dựng các hệ thống K-12 (UKA, SNA, iSchool) để tạo ra các "phễu" đầu vào, cung cấp học sinh cho 5 trường đại học của mình. Mục tiêu là tạo ra một hệ sinh thái khép kín, nơi học sinh có thể đi từ mầm non lên đến tiến sĩ trong cùng một hệ thống.
D. Phân tích Thách thức của "Nhà Sưu tập":
Mô hình của NHG đặt ra hai thách thức chiến lược lớn:
Thứ nhất là quản trị danh mục đầu tư. Với nhiều thương hiệu mạnh trong cùng một phân khúc (ví dụ HSU và HIU đều nhắm đến sinh viên quốc tế), NHG phải đối mặt với nguy cơ "ăn thịt lẫn nhau" (cannibalization) nếu không có sự định vị và phân hóa rõ ràng.
Thứ hai là tính liên thông thực tế. Liệu một gia đình đã đầu tư cho con học tại SNA (hệ quốc tế hoàn toàn, học phí cao) có chọn cho con học tiếp lên HSU hay HIU không, hay họ sẽ chọn du học? NHG phải chứng minh được rằng "hệ sinh thái liên thông" của mình mang lại giá trị thực sự, chứ không chỉ là một khái niệm trên giấy tờ. Quy mô 100.000 người học là một lợi thế khổng lồ về kinh tế theo quy mô (economies of scale), nhưng cũng là một gánh nặng vận hành và tích hợp thương hiệu vô cùng phức tạp.
A. Phân tích Tài chính và Quy mô:
Doanh thu: Tương tự NHG, EQuest là công ty tư nhân và không công bố doanh thu hợp nhất.
Quy mô (Tính đến 2025): EQuest vận hành 25 cơ sở giáo dục trên toàn quốc, phục vụ gần 20.000 học sinh K-12 và 10.000 sinh viên Cao đẳng/Đại học. Ngoài ra, hệ thống EdTech của họ phục vụ hơn 180.000 người học.
B. Vị thế, Thương hiệu và Hệ sinh thái:
Hệ sinh thái: EQuest tập trung vào 3 trụ cột chính :
K-12: (Ví dụ: Hệ thống trường Newton , Trường St. Nicholas ).
Cao đẳng & Đại học (C&U): (Ví dụ: Cao đẳng Việt Mỹ).
EdTech: (Ví dụ: iSMART).
C. Hoạt động Kinh doanh và Mô hình Chiến lược ("Hệ sinh thái Chuẩn hóa Vốn ngoại"):
Mô hình và chiến lược của EQuest được định hình rõ ràng bởi các nhà đầu tư cổ phần tư nhân (Private Equity - PE) đứng sau họ, bao gồm các quỹ đầu tư toàn cầu như KKR , Vietnam Oman Investment (VOI), và TAEL Partners.
KKR là cổ đông lớn nhất, nắm giữ 54,8% cổ phần, sau khi dẫn đầu các vòng đầu tư (bao gồm khoản đầu tư 100 triệu USD) vào năm 2021 và 2023.
Mô hình PE đòi hỏi tăng trưởng nhanh và một "lối thoát" (exit) sinh lời trong một khung thời gian cụ thể (thường là 4-5 năm). Để phục vụ mục tiêu này, chiến lược cốt lõi của EQuest là chuẩn hóa quốc tế để nâng cao giá trị. Họ là tổ chức giáo dục tư nhân đầu tiên tại Việt Nam nhận được kiểm định toàn diện từ Cognia (Hoa Kỳ), một trong những tổ chức kiểm định lớn nhất thế giới. Việc chuẩn hóa này giúp tăng định giá của công ty, chuẩn bị cho việc bán cổ phần hoặc IPO.
D. Phân tích Rủi ro của Mô hình PE:
Mô hình tăng trưởng nhanh dựa trên M&A và áp lực thoái vốn của PE cũng tiềm ẩn rủi ro. Một báo cáo vào tháng 7 năm 2024 đã nêu bật một vụ tranh chấp pháp lý nghiêm trọng liên quan đến việc EQuest mua lại hệ thống trường Ngôi Sao tại Hà Nội. Vụ việc, liên quan đến các cáo buộc rút tiền và không chuyển giao cổ phần, đã khiến EQuest phải nộp đơn "báo cáo với cảnh sát".
Vụ tranh chấp này đã trực tiếp làm trì hoãn kế hoạch bán cổ phần của KKR và gây ra "sự không chắc chắn... đặc biệt là về các vấn đề liên quan đến định giá". Đây là một chỉ dấu rủi ro (red flag) quan trọng, cho thấy rủi ro về quản trị (governance risk) và rủi ro thực thi M&A (M&A execution risk) trong chiến lược tăng trưởng áp lực cao của EQuest.
Phần này xếp hạng các trường đại học tư thục lớn, hoạt động độc lập (không thuộc 4 hệ sinh thái đa cấp nêu trên) dựa trên doanh thu đã công bố.
A. Phân tích Tài chính:
Doanh thu 2024: 223,5 triệu AUD (tương đương khoảng 3.755 tỷ VND).
Doanh thu 2023: 226,2 triệu AUD (tương đương khoảng 3.800 tỷ VND ).
Lợi nhuận (Surplus) 2024: 42,7 triệu AUD, giảm so với 67,3 triệu AUD năm 2023.
Phân tích Xu hướng: Doanh thu năm 2024 giảm nhẹ 1% so với 2023. Tuy nhiên, điều này không phản ánh sự suy giảm nhu cầu. Báo cáo thường niên của trường giải thích rõ ràng rằng sự sụt giảm này là do "những hạn chế về năng lực cơ sở" (campus capacity limitations) sau một thời kỳ tăng trưởng quá nóng.
B. Quy mô và Vị thế:
Quy mô: 15.212 sinh viên trong năm 2024.
Vị thế: Là đơn vị giáo dục 100% vốn nước ngoài lớn nhất và thành công nhất tại Việt Nam. RMIT định vị ở phân khúc cao cấp tuyệt đối (absolute premium) và là chuẩn mực mà các trường quốc tế khác hướng tới.
C. Hoạt động Kinh doanh:
RMIT đã đạt đến trần công suất vật lý của mình. Tăng trưởng doanh thu trong tương lai của họ không còn phụ thuộc vào nhu cầu thị trường (vốn vẫn rất cao) mà phụ thuộc vào tốc độ họ có thể xây dựng và mở rộng cơ sở vậtàt chất. Báo cáo cũng nhấn mạnh rằng lợi nhuận "vẫn ở lại Việt Nam" để hỗ trợ các khoản đầu tư cần thiết trong tương lai.
A. Phân tích Tài chính:
Doanh thu 2022: 1.758 tỷ VND.
Lưu ý dữ liệu: Đây là con số mới nhất được công bố rộng rãi (vào năm 2023, báo cáo cho năm tài chính 2022). Nguồn tin (tính đến tháng 8/2025) lưu ý rằng trường chưa công bố doanh thu năm 2023.
B. Vị thế:
Đại học Văn Lang là một trong bốn trường đại học tư thục hàng đầu tại Việt Nam có doanh thu vượt mốc 1.000 tỷ đồng. Trường sở hữu một thương hiệu lâu đời và uy tín, với quy mô sinh viên rất lớn (ước tính trên 40.000).
A. Phân tích Tài chính:
Doanh thu 2024: Tổng thu của HUTECH trong năm 2024 là 1.380 tỷ đồng.
Tổng chi 2024: Khoảng 1.200 tỷ đồng, trong đó 49% (585 tỷ đồng) chi lương và 28% (335,3 tỷ đồng) chi đầu tư cơ sở vật chất, đào tạo và NCKH.
B. Quy mô và Vị thế:
HUTECH là một trong những trường đại học tư thục có quy mô sinh viên lớn nhất cả nước (ước tính 50.000-60.000 sinh viên). Trường định vị ở phân khúc đại chúng, tập trung vào các ngành học có tính ứng dụng cao và nhu cầu thị trường lớn.
C. Hoạt động Kinh doanh và Rủi ro Chiến lược:
Cơ cấu tài chính của HUTECH cho thấy một rủi ro chiến lược rõ rệt. Có tới 95% nguồn thu của trường đến từ học phí và lệ phí, và chỉ 5% đến từ hoạt động khoa học công nghệ và các nguồn khác.
Sự phụ thuộc quá lớn vào một nguồn thu duy nhất (học phí) khiến HUTECH rất dễ bị tổn thương trước các cú sốc về tuyển sinh, chẳng hạn như thay đổi chính sách của Bộ GD&ĐT, suy thoái kinh tế làm giảm khả năng chi trả của sinh viên, hoặc sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ mới. Mặc dù ban lãnh đạo HUTECH cho biết đang "đẩy mạnh chiến lược đa dạng hóa nguồn thu", kết quả 5% cho thấy đây vẫn là một thách thức chiến lược lớn chưa được giải quyết.
A. Phân tích Tài chính:
Doanh thu: Được xác nhận là một trong bốn trường đại học tư thục có doanh thu trên 1.000 tỷ đồng. Không có con số chính xác cho năm 2024 trong các tài liệu được thu thập.
B. Vị thế:
Tương tự như HUTECH và Văn Lang, NTTU là một đơn vị chủ chốt trong phân khúc giáo dục đại học tư thục đại chúng. Trường có thế mạnh trong đào tạo các khối ngành Sức khỏe và Công nghệ, với quy mô tuyển sinh lớn.
Phân tích chi tiết trong Phần III cho thấy, mặc dù cùng cạnh tranh trong lĩnh vực giáo dục, bốn tập đoàn lớn nhất lại theo đuổi bốn mô hình chiến lược hoàn toàn khác nhau, được quyết định bởi lợi thế cốt lõi của công ty mẹ hoặc cấu trúc vốn.
| Mô hình Chiến lược | FPT EDUCATION (Tech Pipeline) | VINGROUP (Real Estate Synergy) | NGUYỄN HOÀNG (M&A Roll-Up) | EQUEST (PE Internationalization) |
| Động lực chính | Cung cấp nhân lực cho Tập đoàn. | Tăng giá trị BĐS (Vinhomes). | Thâu tóm thị phần, tạo phễu liên thông. | Chuẩn hóa quốc tế, chuẩn bị thoái vốn. |
| Nguồn vốn | Dòng tiền nội bộ (FPT). | Dòng tiền nội bộ (Vingroup). | Vốn vay & Vốn chủ sở hữu. |
Vốn PE (KKR ). |
| Lợi thế Cốt lõi | Đảm bảo 100% việc làm (output). | "Khách hàng bị khóa" (captive audience) từ Vinhomes. |
Quy mô sinh viên lớn nhất (100k ). |
Kiểm định quốc tế (Cognia ). |
| Rủi ro Cốt lõi | Phụ thuộc vào tốc độ tăng trưởng của ngành CNTT. | Phụ thuộc vào thị trường BĐS. | Vận hành phức tạp, quản trị danh mục. |
Áp lực thoái vốn, rủi ro thực thi M&A. |
| Trích dẫn (Nguồn) |
Phân tích thị trường cho thấy một cuộc đối đầu chiến lược đang hình thành giữa hai mô hình:
Các Hệ sinh thái (Ecosystems): FPT, Vingroup, NHG và EQuest đang theo đuổi chiến lược tích hợp dọc. Bằng cách sở hữu cả K-12 và Đại học, họ cố gắng kiểm soát toàn bộ chuỗi giá trị 15-18 năm của một học sinh. Mục tiêu của họ là giữ chân (retention) học sinh trong hệ thống, tối đa hóa Giá trị Trọn đời của Khách hàng (LTV) và đảm bảo nguồn cung đầu vào (cho K-12) và đầu ra (cho Đại học).
Các Trường Chuyên biệt (Specialists): RMIT, HUTECH, Văn Lang hoạt động theo mô hình thu hút (acquisition). Họ phải chiêu mộ sinh viên mới mỗi năm từ thị trường mở, cạnh tranh trực tiếp với tất cả các đối thủ khác.
Trong tương lai, khi các hệ sinh thái K-12 trưởng thành, họ sẽ có xu hướng "giữ lại" nguồn học sinh tốt nhất cho các trường đại học nội bộ của mình. Điều này sẽ làm giảm nguồn cung "học sinh tự do" trên thị trường, dẫn đến Chi phí Thu hút Khách hàng (CAC) cho các trường đại học đơn lẻ như HUTECH và Văn Lang tăng lên đáng kể. Các trường này sẽ buộc phải chi tiêu nhiều hơn cho marketing và xây dựng thương hiệu để duy trì quy mô tuyển sinh.
Bất chấp sự thống trị của các "ông lớn", thị trường giáo dục tư nhân Việt Nam vẫn chưa bão hòa. Thị trường hiện đang bị phân cực rõ rệt:
Phân khúc cao cấp: Các trường quốc tế/song ngữ đắt đỏ ($4.000 - $30.000 USD/năm).
Phân khúc đại chúng: Các trường công lập hoặc trường dân lập truyền thống học phí thấp.
Cơ hội đầu tư lớn nhất, theo phân tích, nằm ở "Thị trường tầm trung chất lượng cao" (Quality Mid-Market). Đây là phân khúc dành cho các gia đình trung lưu đang tăng nhanh, những người không đủ khả năng chi trả $10.000 USD/năm nhưng mong muốn một chất lượng tốt hơn đáng kể so với trường công.
Đơn vị chiến thắng tiếp theo trên thị trường sẽ là đơn vị có thể xây dựng một công thức thành công: kết hợp công nghệ (như EdTech của EQuest ) và vận hành tinh gọn để cung cấp một chương trình song ngữ chất lượng, được kiểm định quốc tế, với mức học phí dễ tiếp cận (trong khoảng $2.000 - $4.000 USD/năm). Quan trọng nhất, họ phải có khả năng nhân rộng (scale) mô hình này không chỉ ở Hà Nội và TP.HCM, mà còn ở các thành phố cấp 2 và cấp 3, nơi nhu cầu đang bùng nổ nhưng nguồn cung chất lượng cao gần như không tồn tại.