Cryptocurrency Prices by Vinathis Finance

BÁO CÁO TOÀN DIỆN NỀN KINH TẾ NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM: HIỆN TRẠNG 2025, TRIỂN VỌNG 2026 VÀ VỊ THẾ CHIẾN LƯỢC TOÀN CẦU

Các vấn đề về tỷ trọng xuất khẩu thô còn cao, rủi ro pháp lý nghiêm trọng từ các thị trường chủ chốt (IUU của EU, Lệnh 248/249 của Trung Quốc), và mối đe dọa từ biến đổi khí hậu đòi hỏi phải có các giải pháp chiến lược và quyết liệt trong năm 2025.

BÁO CÁO TOÀN DIỆN NỀN KINH TẾ NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM: HIỆN TRẠNG 2025, TRIỂN VỌNG 2026 VÀ VỊ THẾ CHIẾN LƯỢC TOÀN CẦU

kinh tế nông nghiệp việt nam

PHẦN I: BÁO CÁO TÓM TẮT DÀNH CHO NHÀ QUẢN LÝ

Nền kinh tế nông nghiệp Việt Nam, bao gồm nông, lâm nghiệp và thủy sản (NLTS), đã khép lại năm 2024 với những kết quả tăng trưởng kỷ lục, vượt qua các dự báo và khẳng định vai trò là trụ đỡ cốt lõi của an ninh kinh tế quốc gia trong bối cảnh toàn cầu đầy biến động.

Báo cáo này phân tích toàn diện hiệu suất của ngành trong năm 2024, bối cảnh 10 tháng đầu năm 2025, và vị thế chiến lược của Việt Nam trên bản đồ nông sản và an ninh lương thực thế giới.

Các phát hiện chính của báo cáo:

  1. Trụ đỡ Ổn định Kinh tế Vĩ mô: Năm 2024, khu vực NLTS đạt tốc độ tăng trưởng giá trị tăng thêm 3,27% 1, (Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn báo cáo ước đạt 3,3% 2), đóng góp 5,37% vào tốc độ tăng tổng giá trị tăng thêm của toàn nền kinh tế.1 Vai trò trụ đỡ của ngành không nằm ở tốc độ tăng trưởng cao nhất, mà ở tính kiên cường và ổn định, đảm bảo an ninh lương thực và an sinh xã hội.

  2. Động lực Xuất siêu Cốt lõi của Quốc gia: Đây là vai trò vĩ mô quan trọng nhất. Năm 2024, ngành NLTS xác lập kỷ lục xuất khẩu 62,5 tỷ USD (tăng 18,7%) và thặng dư thương mại ngành đạt 17,9 tỷ USD (tăng 46,8%).2 Trong bối cảnh tổng thặng dư thương mại quốc gia năm 2024 là 24,77 tỷ USD 3, ngành NLTS chịu trách nhiệm cho 72,3% tổng thặng dư của cả nước. Nguồn ngoại tệ ròng này là yếu tố then chốt giúp ổn định tỷ giá và tài trợ nhập khẩu cho các ngành công nghiệp khác.

  3. Cường quốc Nông sản Toàn cầu: Việt Nam củng cố vị thế là nhà cung cấp hàng đầu thế giới, với nhiều mặt hàng đứng trong Top 3 toàn cầu, bao gồm: Gạo (Top 3) 5, Cà phê (Top 2 thế giới, #1 Robusta) 5, và Thủy sản (Top 3).5

  4. Nhà cung cấp Lương thực Có trách nhiệm: Trong bối cảnh khủng hoảng lương thực toàn cầu và các lệnh cấm xuất khẩu từ nhiều quốc gia (như Ấn Độ 7), Việt Nam nổi lên như một nhà cung cấp đáng tin cậy, cam kết duy trì xuất khẩu gạo ổn định, đóng góp tích cực vào an ninh lương thực toàn cầu.8

  5. Thách thức Quản trị Chiến lược: Thành công năm 2024, phần lớn được thúc đẩy bởi giá hàng hóa tăng cao, đang che giấu bốn rủi ro chiến lược đòi hỏi phải xử lý trong năm 2025: (1) Rủi ro mang tính hệ thống từ "Thẻ vàng" IUU của EU đối với ngành thủy sản 9; (2) Yêu cầu tuân thủ tiêu chuẩn cao và minh bạch hóa từ thị trường Trung Quốc (Lệnh 248/249) 10; (3) Sự gia tăng của các rào cản phòng vệ thương mại 11; và (4) Mối đe dọa nền tảng từ biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn.12

PHẦN II: NÔNG NGHIỆP LÀ TRỤ ĐỠ ỔN ĐỊNH CỦA KINH TẾ QUỐC DÂN

Phân tích Tăng trưởng và Đóng góp vào GDP 2024

Theo dữ liệu chính thức, trong năm 2024, khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản (NLTS) ghi nhận tốc độ tăng giá trị tăng thêm là 3,27%.1 Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (MARD) cũng báo cáo mức tăng trưởng ước đạt 3,3%, khẳng định ngành đã hoàn thành và vượt các chỉ tiêu chủ yếu.2

Khi đặt trong cơ cấu chung của nền kinh tế, tốc độ tăng trưởng 3,27% của NLTS thấp hơn so với mức tăng của khu vực công nghiệp và xây dựng (tăng 8,24%) và khu vực dịch vụ (tăng 7,38%).1 Về đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng chung, khu vực NLTS đóng góp 5,37% vào tốc độ tăng tổng giá trị tăng thêm của toàn nền kinh tế, trong khi công nghiệp và xây dựng đóng góp 45,17% và dịch vụ đóng góp 49,46%.1

Diễn giải Vai trò "Trụ đỡ" (Pillar)

Những con số trên cho thấy một sự thật quan trọng: vai trò "trụ đỡ" của nông nghiệp không nằm ở tốc độ tăng trưởng cao nhất, mà nằm ở tính ổn địnhkiên cường.

Một phân tích dữ liệu lịch sử 9 tháng (2020-2024) của Tổng cục Thống kê cho thấy rõ điều này. Trong khi ngành công nghiệp có thể biến động mạnh—ví dụ, 9 tháng đầu năm 2023, công nghiệp chỉ tăng 1,59%—thì khu vực NLTS luôn duy trì tốc độ tăng trưởng dương và ổn định (ví dụ: 1,90% năm 2020; 3,66% năm 2022; 3,71% năm 2023; và 3,20% năm 2024).13

Trong bối cảnh các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo (phụ thuộc lớn vào vốn FDI và đơn hàng toàn cầu) có thể đối mặt với suy giảm đột ngột, nông nghiệp đóng vai trò là "sàn" tăng trưởng (growth floor). Ngành cung cấp một nền tảng an toàn, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, kiềm chế lạm phát (đặc biệt là lạm phát nhóm lương thực, thực phẩm), và duy trì an sinh xã hội ở khu vực nông thôn, nơi phần lớn dân số sinh sống. Đây là vai trò trụ đỡ kinh tế vĩ mô mang tính nền tảng.

PHẦN III: PHÂN TÍCH CHI TIẾT TÁI CƠ CẤU NỘI NGÀNH

Năm 2024, ngành nông nghiệp tiếp tục quá trình tái cơ cấu mạnh mẽ. Báo cáo của MARD nhấn mạnh rằng cơ cấu kinh tế ngành và cơ cấu sản xuất nông nghiệp đang "tiếp tục chuyển dịch... tích hợp đa giá trị, hiệu quả hơn gắn với thị trường, tăng tỷ trọng các tiểu ngành, sản phẩm có lợi thế cạnh tranh và giá trị cao".2

Sự chuyển dịch này được thể hiện rõ nét nhất qua lăng kính kim ngạch xuất khẩu của 4 trụ cột chính trong ngành NLTS.

Phân tích 4 Trụ cột qua Lăng kính Xuất khẩu 2024

Dữ liệu xuất khẩu năm 2024 2 cho thấy một bức tranh chi tiết về động lực tăng trưởng của từng phân ngành:

  1. Trồng trọt (Nông sản chính): Đạt kim ngạch 32,8 tỷ USD, tăng 22,4% so với năm 2023. Đây là động lực tăng trưởng xuất khẩu cốt lõi, chiếm tới 52,5% tổng kim ngạch xuất khẩu toàn ngành. Sự bùng nổ của nhóm hàng này, đặc biệt là rau quả và cà phê, là yếu tố quyết định cho kỷ lục 62,5 tỷ USD.

  2. Lâm nghiệp (Lâm sản): Đạt kim ngạch 17,28 tỷ USD, tăng 19,4%. Đây là trụ cột lớn thứ hai, chủ yếu là gỗ và sản phẩm gỗ. Mức tăng trưởng ấn tượng 19,4% cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ sau giai đoạn khó khăn của thị trường bất động sản và nội thất toàn cầu trong năm trước.

  3. Thủy sản: Đạt kim ngạch 10,07 tỷ USD, tăng 12,2%. Ngành thủy sản duy trì vị thế là ngành hàng xuất khẩu trên 10 tỷ USD, đóng góp quan trọng vào kim ngạch chung, mặc dù đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về quản trị thị trường (sẽ phân tích ở Phần VII).

  4. Chăn nuôi: Đạt kim ngạch 533,6 triệu USD, tăng 6,5%.

Phân tích trên cho thấy một sự phi đối xứng rõ rệt trong cơ cấu ngành. Ngành chăn nuôi, mặc dù có tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất nội địa rất cao (ví dụ: tỉnh Bình Phước báo cáo tăng 15,5% năm 2024 14), lại có đóng góp vô cùng khiêm tốn vào xuất khẩu, chỉ chiếm 0,85% tổng kim ngạch toàn ngành.

Điều này cho thấy nền "kinh tế nông nghiệp" Việt Nam có hai chiến lược vận hành song song:

  • Chiến lược 1 (An ninh Nội địa): Tập trung vào các ngành đảm bảo an ninh lương thực và thị trường 100 triệu dân, chủ yếu là chăn nuôi và một phần lúa gạo.

  • Chiến lược 2 (Thu Ngoại tệ): Tập trung vào các ngành có định hướng xuất khẩu tuyệt đối, là động lực mang về ngoại tệ, bao gồm trồng trọt (cà phê, rau quả, hạt điều), lâm nghiệp (gỗ), và thủy sản (tôm, cá tra).

Sự phân tách này đòi hỏi các chiến lược chính sách phải được thiết kế riêng biệt để tối ưu hóa hiệu quả cho cả hai mục tiêu.

Bảng 1: Cơ cấu Kim ngạch Xuất khẩu NLTS theo 4 Phân ngành (2024)

Phân ngành Kim ngạch 2024 (tỷ USD) Tỷ trọng Tăng trưởng (so với 2023)
Trồng trọt (Nông sản chính) 32,80 52,5% +22,4%
Lâm nghiệp (Lâm sản) 17,28 27,6% +19,4%
Thủy sản 10,07 16,1% +12,2%
Chăn nuôi 0,53 0,8% +6,5%
Tổng cộng 62,50 100% +18,7%

Nguồn: Tổng hợp từ dữ liệu Bộ Nông nghiệp và PTNT 2

PHẦN IV: ĐỘNG LỰC TĂNG TRƯỞNG TỪ THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU

Tổng quan Kim ngạch và Mục tiêu Chiến lược

Năm 2024 là một năm "vàng" của xuất khẩu nông nghiệp Việt Nam, đạt mức cao kỷ lục trong lịch sử là 62,5 tỷ USD, tăng 18,7% so với năm 2023.2

Động lực này tiếp tục được duy trì sang năm 2025. Dữ liệu 10 tháng đầu năm 2025 cho thấy kim ngạch xuất khẩu NLTS đã đạt 58,13 tỷ USD.15 Với kết quả này, mục tiêu Chính phủ giao cho ngành trong năm 2025 là 65 tỷ USD 17 đến 70 tỷ USD 18 là hoàn toàn khả thi. Xa hơn, Chiến lược phát triển ngành đến 2030 đặt mục tiêu xuất khẩu 100 tỷ USD.15

Phân tích Vai trò Cốt lõi đối với Cán cân Thương mại Quốc gia

Vai trò "trụ đỡ" của nông nghiệp được thể hiện rõ nét và quan trọng nhất khi phân tích cán cân thương mại quốc gia.

Năm 2024, tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đạt 405,53 tỷ USD, và tổng kim ngạch nhập khẩu là 380,76 tỷ USD, mang lại thặng dư thương mại quốc gia là 24,77 tỷ USD.3

Trong cùng kỳ, ngành NLTS đạt thặng dư thương mại 17,9 tỷ USD—một kỷ lục mới, tăng 46,8% so với năm 2023.2

Khi đặt hai con số này cạnh nhau, một kết luận vĩ mô quan trọng được rút ra: Ngành NLTS chịu trách nhiệm cho 72,3% tổng thặng dư thương mại của Việt Nam trong năm 2024.

Đây mới là vai trò "trụ đỡ" thực sựsống còn của nông nghiệp đối với nền kinh tế. Trong khi khu vực công nghiệp chế biến, chế tạo (chủ yếu là FDI) có kim ngạch xuất khẩu cao nhưng cũng nhập khẩu nguyên phụ liệu rất lớn, thì nông nghiệp là ngành tạo ra thặng dư ròng lớn nhất. Nguồn ngoại tệ dồi dào này là yếu tố then chốt để Ngân hàng Nhà nước ổn định tỷ giá VND và tài trợ cho nhu cầu nhập khẩu của các ngành sản xuất khác.

Bảng 2: Vai trò của NLTS trong Cán cân Thương mại Quốc gia (2024)

Chỉ tiêu Toàn quốc Ngành NLTS Tỷ trọng của NLTS
Kim ngạch Xuất khẩu (tỷ USD) 405,53 62,50 15,4%
Kim ngạch Nhập khẩu (tỷ USD) 380,76 44,60 11,7%
Thặng dư Thương mại (tỷ USD) 24,77 17,90 72,3%

Nguồn: Tổng hợp từ dữ liệu GSO, MARD 2

Phân tích Chi tiết các Ngành hàng Tỷ USD

Sự bùng nổ xuất khẩu năm 2024 được dẫn dắt bởi 7 nhóm mặt hàng có kim ngạch trên 3 tỷ USD (tăng 1 nhóm so với năm 2023).2

  1. Gỗ và sản phẩm gỗ: 16,2 tỷ USD (tăng 20,3%)

  2. Rau quả: 7,12 tỷ USD (tăng 27,1%). (Động lực này tiếp tục trong 10 tháng đầu năm 2025, đạt 7,09 tỷ USD 16, với sầu riêng là chủ lực 19).

  3. Gạo: 5,75 tỷ USD (tăng 23%)

  4. Cà phê: 5,48 tỷ USD (tăng 29,1%). (Một số nguồn khác báo cáo 5,62 tỷ USD 6).

  5. Hạt điều: 4,38 tỷ USD (tăng 20,2%)

  6. Tôm: 3,86 tỷ USD (tăng 14%)

  7. Cao su: 3,46 tỷ USD (tăng 19,6%)

Một phân tích sâu hơn về các con số này cho thấy một xu hướng quan trọng: tăng trưởng doanh thu kỷ lục phần lớn được thúc đẩy bởi giá (price-driven), không phải sản lượng (volume-driven).

Trường hợp của cà phê là ví dụ điển hình. Dữ liệu năm 2024 cho thấy kim ngạch xuất khẩu cà phê tăng 32,4%, trong khi khối lượng giảm 16,5%.6 Tương tự, 6 tháng đầu năm 2024, khối lượng cà phê giảm 10,5% nhưng giá trị tăng 34,6%.20

Nguyên nhân là giá cà phê Robusta toàn cầu đã tăng lên mức chưa từng có, lần đầu tiên vượt 5.000 USD/tấn.6 Sự tăng giá này chủ yếu do các cú sốc cung toàn cầu, như biến đổi khí hậu và El Niño làm giảm sản lượng ở các quốc gia khác.21

Kết quả là, 10 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu cà phê đã đạt 7,41 tỷ USD 16, vượt xa kỷ lục của cả năm 2024 và đang hướng tới mục tiêu 8 tỷ USD.21 Đây là một lợi nhuận ngắn hạn khổng lồ, nhưng cũng bộc lộ rủi ro về sự phụ thuộc vào biến động giá cả thị trường thế giới thay vì sự tăng trưởng bền vững về năng suất và chế biến sâu.

Phân tích Thị trường Nhập khẩu Chiến lược

Nông sản Việt Nam đã có mặt tại 190 quốc gia và vùng lãnh thổ, gần như phủ kín bản đồ thế giới.5

Phân tích dữ liệu 10 tháng đầu năm 2025 16 cho thấy cơ cấu thị trường xuất khẩu như sau:

  • Theo châu lục: Châu Á là thị trường lớn nhất (chiếm 44,7%), tiếp theo là Châu Mỹ (22,7%) và Châu Âu (13,8%).

  • Theo quốc gia: Ba thị trường đơn lẻ lớn nhất là Trung Quốc (chiếm 21,4%), Hoa Kỳ (20,4%) và Nhật Bản (7%).

Một điểm sáng đáng chú ý là sự dịch chuyển trong tốc độ tăng trưởng. Xuất khẩu sang Châu Âu tăng mạnh 37,5% và sang Châu Phi tăng vọt 83,6%.16 Mức tăng trưởng cao ở châu Âu cho thấy việc tận dụng các Hiệp định Thương mại Tự do (như EVFTA) đang mang lại hiệu quả rõ rệt, giúp các mặt hàng như cà phê, hạt điều, hạt tiêu tăng cả về kim ngạch và giá trị tại thị trường EU.22

PHẦN V: VỊ THẾ VÀ SO SÁNH TRÊN BẢN ĐỒ NÔNG SẢN TOÀN CẦU

Năm 2024-2025 chứng kiến sự củng cố vị thế của Việt Nam như một cường quốc xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới.15 Việc "phủ kín bản đồ nông sản toàn cầu" 5 không còn là mục tiêu mà đã là hiện thực.

Một phân tích xếp hạng (benchmarking) các mặt hàng chủ lực của Việt Nam trên thị trường toàn cầu (tính đến hết năm 2024) cho thấy vị thế thống trị ở nhiều ngành hàng 5:

  1. Gạo: Việt Nam nằm trong Top 3 thế giới về xuất khẩu.

    • Chi tiết: Năm 2024, Việt Nam xuất khẩu 9,15 triệu tấn, chỉ đứng sau Ấn Độ (17 triệu tấn) và xếp trên Thái Lan.5

    • Vị thế: Trở thành một trong hai trụ cột cung cấp gạo quan trọng nhất thế giới, đặc biệt sau khi Ấn Độ ban hành lệnh cấm xuất khẩu.7

  2. Cà phê: Việt Nam giữ vững vị trí thứ 2 thế giới (sau Brazil).

    • Chi tiết: Việt Nam giữ vị trí số 1 thế giới tuyệt đối về sản xuất và xuất khẩu cà phê Robusta.6

    • Vị thế: Việt Nam chi phối gần như hoàn toàn thị trường Robusta toàn cầu, loại cà phê ngày càng được ưa chuộng trong các chuỗi cà phê pha máy và hòa tan.

  3. Thủy sản: Việt Nam nằm trong Top 3 toàn cầu.

    • Chi tiết: Với kim ngạch xuất khẩu trên 10-11 tỷ USD, Việt Nam chỉ đứng sau Trung Quốc và Na Uy.2

  4. Rau gia vị (Spices): Việt Nam được xếp hạng đầu (Top 1) thế giới ở nhóm hàng này.

  5. Rau quả: Đứng thứ 15 thế giới.

Những thứ hạng trên chủ yếu dựa trên sản lượng và kim ngạch xuất khẩu thô. Tuy nhiên, vị thế của Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi. Các sản phẩm từng được coi là chỉ phục vụ thị trường nội địa như thịt, trứng, sữa cũng bắt đầu "bước ra thế giới", ghi nhận mức tăng trưởng xuất khẩu 19% trong năm qua.5

Quá trình này cho thấy sự dịch chuyển chiến lược của Việt Nam: từ vị thế là nhà cung cấp nguyên liệu thô hàng đầu, sang từng bước xây dựng thương hiệu và năng lực cho các sản phẩm chế biến sâusản phẩm ngách có giá trị gia tăng cao hơn.

Bảng 3: Thẻ điểm Xếp hạng Toàn cầu của Nông sản Việt Nam (2024)

Ngành hàng Xếp hạng Toàn cầu Chi tiết / Ghi chú Đối thủ cạnh tranh chính
Cà phê #2

#1 tuyệt đối về Robusta 6

Brazil
Gạo Top 3

Xuất khẩu 9,15 triệu tấn năm 2024 5

Ấn Độ, Thái Lan
Thủy sản Top 3

Kim ngạch 10-11 tỷ USD 5

Trung Quốc, Na Uy
Rau gia vị #1 5 Ấn Độ, Trung Quốc
Rau quả #15 5 Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU

Nguồn: Tổng hợp từ 5

PHẦN VI: VAI TRÒ CỐT LÕI TRONG AN NINH LƯƠNG THỰC THẾ GIỚI

Vai trò của Việt Nam trong an ninh lương thực toàn cầu đã vượt qua phạm vi thương mại đơn thuần để trở thành một yếu tố địa chính trị - kinh tế quan trọng.

Bối cảnh Khủng hoảng Lương thực Toàn cầu

Thế giới đang đối mặt với nguy cơ mất an ninh lương thực nghiêm trọng do tác động cộng hưởng của xung đột, biến đổi khí hậu (đặc biệt là El Niño) và các cú sốc chính sách.7 Theo Tổ chức Nông lương Liên Hợp Quốc (FAO), tỷ lệ dân số thế giới không đảm bảo an ninh lương thực đã ở mức cao.23

Trong bối cảnh đó, hành động của Ấn Độ—quốc gia chiếm 40% thị phần gạo toàn cầu—ban hành lệnh cấm xuất khẩu các loại gạo phi-basmati và áp thuế 20% lên các loại gạo khác, đã làm rung chuyển thị trường, thắt chặt nguồn cung toàn cầu.7 Điều này đẩy các quốc gia nhập khẩu lớn vào tình thế khó khăn, đặc biệt là các nước châu Á như Philippines (dự kiến cần nhập 4,1 triệu tấn) và Indonesia (dự kiến nhập 3,6 triệu tấn).23

Cam kết và Hành động Chiến lược của Việt Nam

Trong khi nhà cung cấp lớn nhất thế giới lựa chọn chủ nghĩa bảo hộ lương thực, Việt Nam đã có một lựa chọn chiến lược ngược lại: không đóng cửa thị trường.

Cam kết chính thức: Tại phiên thảo luận của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, Đại sứ Đặng Hoàng Giang đã khẳng định lập trường của Việt Nam: "Việt Nam cam kết tiếp tục đóng góp tích cực cho an ninh lương thực toàn cầu, thông qua duy trì xuất khẩu gạo và các nông sản khác một cách ổn định".8

Hành động thực tiễn: Việt Nam đã hành động dựa trên cam kết đó. Ngay cả khi đối mặt với các dự báo về sụt giảm sản lượng do El Niño 24 và xâm nhập mặn 23, Việt Nam vẫn duy trì xuất khẩu ở mức kỷ lục 8-9 triệu tấn gạo.5

Bằng cách trở thành một nhà cung cấp đáng tin cậy (reliable) khi các nhà cung cấp khác không đáng tin cậy (unreliable), Việt Nam không chỉ thu về lợi ích kinh tế (giá gạo xuất khẩu tăng cao) mà còn xây dựng được uy tín và "quyền lực mềm" (soft power) to lớn.

Vai trò này đã được cộng đồng quốc tế ghi nhận. FAO đánh giá cao vị thế của Việt Nam, đề nghị Việt Nam phát huy vai trò trong hợp tác Nam-Nam (hỗ trợ chuyển đổi nông nghiệp cho các nước châu Phi) và đã chọn Việt Nam là đối tác tổ chức Ngày Lương thực Thế giới 2025.25 Việt Nam đang được định vị là một nhà lãnh đạobên liên quan có trách nhiệm (responsible stakeholder) trong hệ thống lương thực toàn cầu.

PHẦN VII: TẦM NHÌN CHIẾN LƯỢC VÀ CÁC THÁCH THỨC QUẢN TRỊ

Định hướng Chiến lược đến 2030

Mục tiêu của Việt Nam, được vạch rõ trong "Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững 2021-2030, tầm nhìn 2050", là tăng trưởng GDP nông nghiệp bình quân 2,5-3%/năm và đạt mục tiêu xuất khẩu 100 tỷ USD vào năm 2030.15

Giải pháp cốt lõi để đạt được mục tiêu này là phải thoát khỏi "bẫy xuất khẩu thô" 26, vốn có giá trị gia tăng thấp. Các đột phá về thể chế gần đây, đặc biệt là Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị và Nghị quyết số 193/2025/QH15 của Quốc hội, được kỳ vọng sẽ tạo ra "luồng gió mới".26 Các nghị quyết này thúc đẩy nông nghiệp thông minh, công nghệ cao và—quan trọng nhất—cho phép thương mại hóa kết quả nghiên cứu (tức là cho phép các nhà nghiên cứu thành lập và điều hành doanh nghiệp từ kết quả nghiên cứu của họ), giải quyết nút thắt lớn nhất về chuyển giao công nghệ và nâng cao giá trị.26

Hiệu quả của nông nghiệp công nghệ cao đã được chứng minh. Ví dụ, tại Ninh Thuận, giá trị sản xuất nông nghiệp công nghệ cao ước đạt 938 triệu đồng/ha, và với các mô hình dưa lưới, nho, con số này lên đến hơn 1,2 tỷ đồng/ha/năm.27

Phân tích Ma trận Rủi ro và Thách thức Quản trị 2025

Thành công kỷ lục của năm 2024 đang che giấu 4 nhóm thách thức mang tính cấu trúc mà Việt Nam phải giải quyết quyết liệt trong năm 2025.

1. Thách thức EU (Thủy sản) - Rủi ro Cấp bách

  • Vấn đề: "Thẻ vàng" IUU (Khai thác hải sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định) từ Ủy ban Châu Âu (EC).28

  • Mức độ nghiêm trọng: Đây là rủi ro mang tính hệ thống đối với ngành thủy sản 10 tỷ USD. Thủ tướng Chính phủ đã xác định đây là "nhiệm vụ phải làm bằng được, không thể kéo dài".9 Mất thị trường EU và nguy cơ bị áp "thẻ đỏ" sẽ là một đòn giáng sụp đổ.

  • Hành động 2025: Quyết tâm chính trị đang ở mức cao nhất. Các địa phương và bộ ngành đang tập trung toàn lực siết chặt quản lý tàu cá (giám sát hành trình VMS, tích hợp VNeID), xử lý hình sự, cấm tàu "3 không" (không đăng ký, không đăng kiểm, không giấy phép), và chuẩn bị cho đợt thanh tra lần thứ 5 của EC.9

2. Thách thức Trung Quốc (Toàn ngành) - Rủi ro Tiêu chuẩn hóa

  • Vấn đề: Yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt Lệnh 248 ("Quy định Quản lý đăng ký doanh nghiệp sản xuất thực phẩm nước ngoài") và Lệnh 249 ("Biện pháp quản lý an toàn thực phẩm xuất nhập khẩu") của Tổng cục Hải quan Trung Quốc, có hiệu lực từ 1/1/2022.10

  • Yêu cầu: Các lệnh này yêu cầu đăng ký mã số doanh nghiệp (Mã GACC), đảm bảo truy xuất nguồn gốc, và tuân thủ các quy định ghi nhãn mác (phải in trực tiếp lên bao bì, không được dán).10

  • Tác động: Đây là dấu chấm hết cho thương mại "tiểu ngạch" dễ dãi. Trung Quốc đã nâng cấp tiêu chuẩn nhập khẩu của mình ngang bằng với EU và Mỹ. Điều này bắt buộc các chuỗi cung ứng của Việt Nam phải hiện đại hóa, minh bạch hóa và chuyên nghiệp hóa.

3. Thách thức Thương mại (Toàn cầu) - Rủi ro từ Sự thành công

  • Vấn đề: Gia tăng các vụ kiện phòng vệ thương mại (PVTM) chống lại hàng nông sản Việt Nam.

  • Số liệu: Tính đến hết tháng 4/2024, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam đã đối mặt với 249 vụ điều tra PVTM từ 24 thị trường.11

  • Ngành hàng bị ảnh hưởng: Các ngành hàng chủ lực như tôm, cá tra-basa, và mật ong.11

  • Tác động: Đây là "cái giá của sự thành công". Khi Việt Nam càng chiếm nhiều thị phần và xuất khẩu thành công, các đối thủ cạnh tranh ở các nước nhập khẩu sẽ càng sửu dụng rào cản PVTM để bảo hộ. Doanh nghiệp Việt Nam phải coi đây là một rủi ro kinh doanh bình thường và xây dựng năng lực pháp lý để theo kiện.

4. Thách thức Nội tại (Khí hậu) - Rủi ro Nền tảng

  • Vấn đề: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng tại Đồng bằng sông Cửu Long, vựa lúa của cả nước.12

  • Tác động: Tình trạng xâm nhập mặn ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất lúa gạo vụ Hè Thu.23 FAO cũng dự báo sản lượng gạo Việt Nam có thể suy giảm trong niên vụ 2024/2025 do ảnh hưởng của El Niño và khô hạn.24 Mặc dù thực tế xuất khẩu 2024 vẫn đạt kỷ lục, cho thấy khả năng thích ứng ngắn hạn rất tốt, nhưng rủi ro dài hạn đối với vựa lúa là hiện hữu và ngày càng tăng.

PHẦN VIII: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ CHUYÊN GIA

Năm 2024 - 2025 là một năm thành công rực rỡ và mang tính bước ngoặt của nền kinh tế nông nghiệp Việt Nam. Ngành đã khẳng định vai trò kép không thể thay thế:

  1. Trong nước: Là trụ đỡ ổn định kinh tế vĩ mô, kiềm chế lạm phát và đảm bảo an sinh xã hội.

  2. Quốc tế: Là trụ cột chính của thặng dư thương mại quốc gia (đóng góp 72,3% tổng thặng dư), đồng thời củng cố vị thế cường quốc nông sản (Top 3 gạo, cà phê, thủy sản) và nổi lên như một nhà cung cấp lương thực toàn cầu có trách nhiệm.

Tuy nhiên, thành công này, vốn được hỗ trợ rất lớn bởi yếu tố giá hàng hóa thô toàn cầu tăng cao, đang che giấu những thách thức cố hữu và rủi ro mang tính cấu trúc. Các vấn đề về tỷ trọng xuất khẩu thô còn cao, rủi ro pháp lý nghiêm trọng từ các thị trường chủ chốt (IUU của EU, Lệnh 248/249 của Trung Quốc), và mối đe dọa từ biến đổi khí hậu đòi hỏi phải có các giải pháp chiến lược và quyết liệt trong năm 2025.

Kiến nghị Chuyên gia

Từ các phân tích trên, bốn kiến nghị chiến lược được đề xuất:

  1. Ưu tiên tuyệt đối gỡ "Thẻ vàng" IUU: Phải coi đây là nhiệm vụ chính trị - kinh tế số 1 trong năm 2025. Thất bại trong việc gỡ thẻ sẽ làm sụp đổ ngành thủy sản 10 tỷ USD và phá hủy uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế. Cần sự vào cuộc đồng bộ, xử lý hình sự các vi phạm và chuẩn bị kỹ lưỡng cho đợt thanh tra tiếp theo của EC.

  2. Đầu tư vào Chế biến sâu và Thương hiệu: Phải tận dụng "cú hích" thể chế từ Nghị quyết 57 và 193 để chuyển dịch trọng tâm từ sản lượng sang giá trị. Cần thoát khỏi sự phụ thuộc vào biến động giá hàng hóa thô bằng cách đầu tư mạnh vào công nghệ chế biến, nông nghiệp thông minh và thương mại hóa các kết quả nghiên cứu.

  3. Tiêu chuẩn hóa toàn diện Chuỗi cung ứng: Thay vì coi các quy định mới (như Lệnh 248/249 của Trung Quốc) là rào cản, hãy xem đây là cơ hội và áp lực cần thiết để nâng cấp toàn bộ chuỗi cung ứng quốc gia. Chỉ khi đáp ứng được các tiêu chuẩn cao về truy xuất nguồn gốc, an toàn thực phẩm, Việt Nam mới có thể giữ vững và mở rộng thị trường một cách bền vững.

  4. Phát huy Chiến lược "Ngoại giao Nông nghiệp": Tiếp tục sử dụng vai trò "nhà cung cấp lương thực có trách nhiệm" (đặc biệt là mặt hàng gạo) như một công cụ quyền lực mềm. Cần lồng ghép các cam kết nông nghiệp vào các đối thoại chiến lược cấp cao để củng cố quan hệ đối tác, đặc biệt với ASEAN và các nước Nam bán cầu (Hợp tác Nam-Nam), như một phần của chính sách đối ngoại.

đọc infographic
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây