Dãy số Fibonacci là một dãy số vô hạn, bắt đầu bằng hai số 0 và 1. Mỗi số tiếp theo trong dãy là tổng của hai số liền trước nó. Dãy số Fibonacci bắt đầu như sau: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, vv.
Trong công cụ tính Fibonacci, nhà giao dịch sẽ chọn một điểm xuất phát trên biểu đồ giá và sau đó áp dụng các mức Fibonacci để tạo ra các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Có ba mức quan trọng của dãy số Fibonacci được sử dụng rộng rãi là 38.2%, 50%, và 61.8%. Những mức này được tính toán từ mức giá trước đó và dựa trên các tỷ lệ phần trăm của dãy số Fibonacci.
Cụ thể, khi áp dụng Fibonacci, nhà giao dịch sẽ chọn một điểm đáy hoặc đỉnh trên biểu đồ giá và sau đó kéo một đoạn thẳng từ điểm đáy hoặc đỉnh đó tới điểm cao hoặc thấp tiếp theo trên biểu đồ. Công cụ sẽ tự động tính toán và hiển thị các mức Fibonacci trên biểu đồ.
Nhà giao dịch có thể sử dụng các mức Fibonacci để xác định các điểm vào lệnh (entry points), đặt mức chốt lời (take-profit levels), và đặt mức cắt lỗ (stop-loss levels). Công cụ tính Fibonacci cũng giúp nhà giao dịch nhận ra các mức giá quan trọng và điểm đảo chiều tiềm năng trong thị trường.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Fibonacci là một công cụ phân tích kỹ thuật và không đảm bảo độ chính xác tuyệt đối. Thị trường tài chính có tính chất biến đổi và khó lường trước, vì vậy cần sử dụng Fibonacci kết hợp với các công cụ và phân tích khác để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.
Khi nào thì nên sử dụng Fibonacci:
Fibonacci thường được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trên biểu đồ giá. Dưới đây là những tình huống khi nên dùng Fibonacci:
Xác định mức hỗ trợ và kháng cự: Fibonacci được sử dụng để xác định các mức giá quan trọng trong thị trường. Các mức Fibonacci như 38.2%, 50%, và 61.8% thường được sử dụng để đánh dấu các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Khi giá tiến đến hoặc đi qua các mức này, nó có thể gặp phản ứng từ thị trường.
Xác định điểm vào lệnh và mức chốt lời: Fibonacci có thể được sử dụng để xác định các điểm vào lệnh (entry points) và đặt mức chốt lời (take-profit levels). Ví dụ, một nhà giao dịch có thể chờ đợi giá tiến đến một mức Fibonacci quan trọng trước khi mở lệnh, và đặt mức chốt lời ở một mức Fibonacci khác tiếp theo.
Xác định điểm đảo chiều tiềm năng: Fibonacci cũng được sử dụng để xác định các điểm đảo chiều tiềm năng trong thị trường. Khi giá tiến đến một mức Fibonacci quan trọng, có thể xảy ra đảo chiều giá, và đây có thể là điểm mà nhà giao dịch muốn tìm kiếm cơ hội giao dịch.
Xác định mức cắt lỗ: Các mức Fibonacci cũng có thể được sử dụng để đặt mức cắt lỗ (stop-loss levels). Nếu giá đi qua một mức Fibonacci quan trọng mà bạn đã đặt, đây có thể là dấu hiệu rằng thị trường đang di chuyển theo hướng không mong muốn và bạn nên cắt lỗ để giữ vốn.
Nên dùng Fibonacci khi bạn quen thuộc với phân tích kỹ thuật và hiểu cách sử dụng công cụ này một cách chính xác. Tuy nhiên, như đã đề cập ở trước, Fibonacci không đảm bảo độ chính xác tuyệt đối, và việc sử dụng nó nên kết hợp với các phương pháp và công cụ khác để đưa ra quyết định đầu tư thông minh. Nếu bạn mới bắt đầu với phân tích kỹ thuật, hãy nghiên cứu và luyện tập kỹ càng trước khi sử dụng Fibonacci trong giao dịch thực tế.
Tác giả bài viết: Hoàng Thi
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Kính chào quý doanh nghiệp và đối tác, Chúng tôi hân hạnh giới thiệu đến quý vị Vinathis Network - một nền tảng thông tin và kết nối kinh doanh hàng đầu tại Việt Nam. Vinathis Network là sự kết hợp giữa tính chuyên nghiệp trong quản lý thông tin và sự tận tâm trong việc kết nối doanh nghiệp, với...